ベトナム語ってどんな言葉?

ベトナム語は、ベトナム社会主義共和国の公用語であり、国民の大半が話す言語です。ベトナムには、主要な民族であるベトナム族(キン族)を含む50以上の少数民族が存在しますが、これらの民族間でもベトナム語が広く使用されています。
地域によって、北部(ハノイ)、中部(フエ)、南部(ホーチミン市)の三つの主要な方言に分けられます。これらの方言の違いは、主に音声と語彙に見られ、文法的な違いはほとんどありません。日本で販売されているベトナム語教材の大部分は、ハノイを中心とする北部方言に基づいています。
ベトナム語は、語形変化が存在しないという特徴を持っています。つまり、文は変化しない単語が並んで構成されています。そのため、語と語の位置関係、すなわち語順が非常に重要となります。基本的な語順は以下の通りです。
A)「主語+述語動詞+補語(目的語)」
例えば「私は友達を見る」は、tôi+nhìn+ bạn bèとなります。また「友達は私を見る」は、bạn bè+nhìn+tôiとなります。
B)「被修飾語+修飾語」
例えば「私の母」は、mẹ+tôiとなります。また「美しい絵」は、tranh+đẹpとなります。さらに「たくさん飲む」は、uống+nhiềuとなります。そして「ベトナム語で話す」は、nói+bằng+tiếng Việtとなります。
ベトナム語では、基本的に各音節が一つの単語を形成します。そして、全ての音節は声調を持っています。声調とは、音節内の音の高さや低さの変化を指し、そのパターンの違いにより単語の意味が変化します。北部では6種類、中部と南部では5種類の声調が区別されます。この声調は、ベトナム語が持つ音楽的な魅力の主要因となっています。
20世紀初頭までのベトナムでは、漢字が公式の文字として知識階級の一部によって使用されていました。しかしながら、現在では「(チュー,)クオック・グー」と称されるローマ字表記が標準的な書き方(いわゆる正書法)として採用されています。この表記法は、17世紀にヨーロッパから来たカトリック教の宣教師が布教のために考え出したものを起源としています。
それでは、ベトナム語と日本語の共通点について探ってみましょう。
1)漢字由来の語彙が豊富
ベトナムは10世紀まで約千年間、中国の直轄支配下にあり、その結果、ベトナム語は中国語の特徴を色濃く受け継いでいます。日本語と同様に、語彙には多数の漢字由来の単語が含まれています。例えばベトナムの国名「Việt Nam」も、「越南」という漢字のベトナム語風の音読み(漢越音)です。また、ベトナム人の名前の大部分も漢字に由来します。
2)文脈や状況への依存度が高い
ベトナム語は、文脈や状況に強く依存する言語です。その特徴を示す例をいくつか挙げてみましょう。
必要のない単語は省略されることが多いです。主語や目的語なども、文脈によっては省略されます。この省略の方法は日本語と似ていますが、日本語ほど自由ではありません。例えば、目上の人に対して主語を省略すると失礼になることがあります。
述べる対象を文の先頭に置き、その後にそれについて伝えたい内容を続けるという傾向が強いです。例えば日本語の「この本は、読み終わりました」に相当する文は、ベトナム語では「この本」を文頭に置き、その後に「読み終わりました」を続けます。目的語が文頭にあっても、主語がなくても、文脈や常識から意味は理解されます。
「時」を表す規則的な文法的手段は存在しません。必要に応じて、時を示す単語が文に追加されます。
「私はこの本を明日読み終わるでしょう」という文はベトナム語で「Tôi sẽ đọc xong cuốn sách này vào ngày mai」となります。ここで、「sẽ」は未来を示し、「vào ngày mai」は「明日」を意味します。
この例からもわかるように、ベトナム語では時制を示すために特定の単語を文中に追加することが一般的です。
3)呼び名の複雑さ
ベトナムの人々は、自分自身や他人を呼ぶ際に、関係性に基づいて呼び名を変える傾向があります。親族の称号は、人々を指すための一般的な言葉として広く使われています。他人との関係性も、親族関係に準じて表現されます。このような呼び方の使用法は、日本語のそれよりも一層複雑であると言えます。
例えば日本語では「おじさん」や「おばさん」を使って年長者を尊敬の意を込めて呼びますが、ベトナム語ではこれがさらに細かく分けられ、相手との関係性や年齢差によって呼び方が変わります。具体的には、「anh」は兄を意味し、年上の男性を尊敬の意を込めて呼ぶのに使います。「chị」は姉を意味し、年上の女性を尊敬の意を込めて呼ぶのに使います。
4)類別詞と文末詞の存在
ベトナム語には、日本語の助数詞(例:「〜人、〜匹、〜個」)に相当する「類別詞」が存在します。また、終助詞(例:「〜か、〜ね、〜よ」)に類似した「文末詞」も存在します。
例えばベトナム語では、人を数えるときには「người」、物を数えるときには「cái」などの類別詞を使います。また、文末詞としては、「nhé」や「đó」などがあり、これらは日本語の「ね」や「よ」に近いニュアンスを持っています。
ベトナム語の発音を聴いてみよう!

VÍ DỤ 1
Khóa học này không nhằm mục đích cải thiện điểm số thông qua việc học thuộc lòng.
Làm thế nào mà quý vị có thể học tiếng Nhật một cách tự nhiên đến vậy, sử dụng nó như bản năng thứ hai của quý vị?
Đó là vì, trong những năm đầu thơ ấu, quý vị đã quen thuộc với ý nghĩa và mô hình ẩn chứa trong âm thanh thông qua việc trải nghiệm chúng một cách đơn giản.
Bằng cách lấy âm thanh làm điểm xuất phát, việc nắm vững bất kỳ ngôn ngữ nào trở nên dễ dàng như ngôn ngữ mẹ đẻ.
Với tư cách là giáo viên người Nhật đã nghiên cứu các ngôn ngữ trên toàn thế giới và tham gia dịch thuật giữa nhiều ngôn ngữ, tôi nhấn mạnh vào trực giác và cảm xúc hơn là lý thuyết, điều chỉnh trải nghiệm sao cho phù hợp với quý vị hoàn hảo.
Takuo Nakamura
🇻🇳 NamMinh(ベトナム人男性)
©ondoku3.com
【日本語訳】
本講座は、いわゆる点数アップを目指した学習や勉強ではありません。
あなたが日本語を自然に覚え、当然のように使いこなせているのは何故でしょうか?
それは幼少期に「音」を感じるなかで、音の持つ意味や法則に気づくという経験をしているから。
「音」を起点にすれば、どんな言語であっても母国語のように身につけることが可能なのです。
世界各国の言葉を学び、多くの言語の翻訳に携わってきた日本人講師が、理論よりも感覚・感情に焦点を当て、あなたに合った最適な語学体験を提供します。
中村卓雄

VÍ DỤ 2
Người ta thường nói rằng việc học một ngôn ngữ mới khi đã trưởng thành gặp phải những khó khăn đáng kể.
Vậy, làm thế nào để đạt được sự thành thạo thực tiễn trong một ngôn ngữ ngoại quốc?
Chìa khóa nằm ở quá trình mà trẻ sơ sinh nắm vững ngôn ngữ mẹ đẻ của mình.
Liệu chúng ta có từng nghiên cứu kỹ lưỡng các quy tắc ngữ pháp hoặc ghi nhớ danh sách từ vựng để nói tiếng Nhật trong những năm đầu đời?
Thay vào đó, chúng ta có lẽ đã tiếp thu ngôn ngữ bằng cách lắng nghe lời nói của những người xung quanh — những người lớn gần gũi, giọng nói trên truyền hình — và bắt chước họ, dù ban đầu vụng về.
Về bản chất, ngôn ngữ được tiếp thu một cách tự nhiên chỉ qua việc lắng nghe và bắt chước.
Nếu không ngâm mình trước trong âm thanh của ngôn ngữ và cho phép hình ảnh tinh thần sống động hình thành, bất kỳ nỗ lực học tập chính thức nào cũng sẽ thất bại.
Trong khóa học này, tôi hướng dẫn xây dựng mạch âm vị học — con đường thần kinh cốt lõi cho nhận thức thính giác và phát âm —, làm nền tảng cho sự tiếp thu ngôn ngữ tự nhiên như vậy.
🇻🇳 NamMinh(ベトナム人男性)
©ondoku3.com
【日本語訳】
大人になってから新しい言語を学ぶことは大変難しいと言われています。ではどうすれば実践的な語学を習得できるのでしょうか?
そのヒントは「幼児が母国語を習得するプロセス」にあります。
私たちは幼少期に、日本語を喋れるようになるために文法の勉強や単語の暗記をしたでしょうか? 周りの大人たちの言葉やテレビの音声などを聴き、舌足らずながらもそれを真似て言葉を習得していったと思います。
本来、言語とは「聴いて」「真似る」だけで習得できるものなのです。
音を十分聴き、イメージが頭の中でクリアになってから、言語の学習に取り掛からないと失敗してしまいます。
当講座では、このような音韻回路(聴き取りと発声の基礎回路)を確立するお手伝いをします。

VÍ DỤ 3
Để xây dựng mạch âm vị học, tôi đã chuẩn bị một loạt các tài liệu âm thanh đa dạng.
Bằng cách nghe đi nghe lại các bản ghi âm này hàng ngày, tai của quý vị — vốn quen với ngôn ngữ mẹ đẻ — sẽ trở nên linh hoạt hơn, giúp hình dung âm thanh của ngôn ngữ nước ngoài trở nên rõ ràng hơn.
Hơn nữa, seiring cơ thể quý vị ghi nhớ những âm thanh này, các cơ nhỏ trong tai giữa sẽ thích nghi với ngôn ngữ nước ngoài, và đồng thời với điều này, phát âm của quý vị sẽ tự nhiên trở nên gần hơn với phát âm của người bản ngữ.
🇻🇳 NamMinh(ベトナム人男性)
©ondoku3.com
【日本語訳】
音韻回路を確立させるために、多種多様な音声をご用意しております。
これらの音声を日常的に繰り返し聴くことで、母国語になじんだ耳がほぐれ、外国語の音のイメージがはっきりとしていきます。
また、音を体に覚えさせることで、中耳にある小さな筋肉の動きも外国語に対応したものとなり、これと連動して発音も自然と近いものになっていくのです。

VÍ DỤ 4
Quý vị đã bao giờ gặp phải những trở ngại trong quá trình học ngôn ngữ chưa?
Có thể là do thiếu thời gian học hàng ngày, mất hứng thú, hoặc đơn giản là cảm thấy nhàm chán.
Khóa học này cung cấp các buổi học cá nhân hóa một kèm một.
Quý vị có thể lựa chọn từ hơn hai mươi ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh, và tôi sẽ thiết kế các buổi học sao cho phù hợp với mục tiêu và nhịp sống hàng ngày của quý vị.
Trên hết, duy trì động lực là yếu tố quan trọng nhất trong việc học ngôn ngữ.
Với mục đích đó, tôi sẽ lựa chọn các tài liệu hấp dẫn — như phim, bài luận và âm nhạc —, phù hợp với sở thích của quý vị.
Ngoài việc cung cấp phương pháp học, hướng dẫn đọc to và giải thích cấu trúc ngôn ngữ, tôi sẽ hỗ trợ quý vị khám phá sự hấp dẫn của ngôn ngữ một cách tự nhiên, từ đó nuôi dưỡng niềm đam mê thực sự để tham gia vào quá trình học tập.
🇻🇳 NamMinh(ベトナム人男性)
©ondoku3.com
【日本語訳】
語学学習でつまずいたことはありませんか?毎日の学習時間が取れない、飽きてしまう、面白くないなど。
当講座はマンツーマンレッスンです。英語をはじめとする20か国語以上の中から学びたい言語を選ぶことができ、講師があなたの希望や生活リズムに合わせてレッスン設計を行います。
また、語学学習において何より大切なのはモチベーションの維持です。あなたの好みに合わせて、映画、エッセー、音楽といった楽しめる教材をご用意しております。
メソッドの提供や音読指導・言葉の仕組みの解説はもちろん、あなた自身が言語の世界の面白さに気づき、進んで学習に取り組めるようなお手伝いをいたします。

VÍ DỤ 5
Trong thời gian học tại Đại học Kyoto, cuốn tự truyện của Heinrich Schliemann đã truyền cảm hứng sâu sắc cho tôi theo đuổi khả năng đa ngôn ngữ.
Sau khi tốt nghiệp, trong chuyến du lịch Hy Lạp, tôi có một cuộc gặp gỡ ấn tượng với một giáo sư đại học người Anh đã nghỉ hưu, thông thạo mười bốn ngôn ngữ.
Mặc dù đã ngoài bảy mươi tuổi, ông vẫn chăm chỉ học tiếng Hy Lạp, ngôn ngữ thứ mười lăm của ông.
Sự tò mò không ngừng của ông ở tuổi cao niên đã khiến tôi xúc động sâu sắc và kéo tôi sâu hơn vào thế giới kỳ diệu của ngôn ngữ mà đã mê hoặc ông.
Tuy nhiên, việc tiếp thu nhiều ngôn ngữ không phải là điều dễ dàng đối với tôi.
Tìm kiếm manh mối để thành thạo, tôi đắm mình vào các sách về khoa học não bộ, âm vị học, tâm lý học và triết học.
Điều này khơi dậy một câu hỏi then chốt: làm thế nào tôi đã tiếp thu tiếng Nhật?
Dù một ngôn ngữ có phức tạp đến đâu, không đứa trẻ nào thất bại trong việc học ngôn ngữ mẹ đẻ.
Tôi nhận ra rằng chìa khóa nằm ở quá trình trẻ em tiếp thu ngôn ngữ, và từ nhận thức này, tôi đã phát triển phương pháp học tập riêng của mình.
Ngày nay, số lượng ngôn ngữ tôi đã học vượt quá ba mươi.
Để ghi nhận, nghề nghiệp trước đây của tôi bao gồm dịch các thông số bằng sáng chế nước ngoài cho một nhà sản xuất ô tô lớn sang tiếng Anh.
Đắm chìm trong nhiều ngôn ngữ như vậy biến mỗi ngày thành một dòng thác khám phá.
Tiếp xúc với một ngôn ngữ không gì khác hơn là chạm đến văn hóa, lịch sử và tinh thần của những người nói nó.
Tôi khuyến khích quý vị cũng vượt qua giới hạn của ngôn ngữ mẹ đẻ, tiếng Nhật, và mở rộng thế giới của quý vị.
🇻🇳 NamMinh(ベトナム人男性)
©ondoku3.com
【日本語訳】
僕は京都大学在学中に読んだハインリヒ・シュリーマンの自伝に触発されて、マルチリンガルになることを志しました。
そして僕は卒業後に旅行で訪れたギリシアで、14か国語を話すイギリス人の元大学教授と衝撃的な出会いを果たしました。
彼は当時既に70代で、15か国語めの言語、ギリシア語を熱心に学んでいました。
僕は高齢になっても尽きない彼の探究心に感銘を受け、彼を魅了した言語の世界にますますのめり込みました。
しかしながら、多言語の習得は僕にとって容易ではありませんでした。
何か習得のヒントはないだろうかと、脳科学、音声学、心理学、哲学などの本を読み漁りました。
そして、自分はどうやって日本語を習得したのだろうという疑問が湧いてきました。
世界中どんなに難しい言語を操る民族でも、母国語の習得に挫折する子供は一人もいません。
「子供が言語を身につけるプロセス」にヒントがあると思いました。
僕はこうして独自の学習法を確立し、今や学んだ言語の数は30以上になります。
ちなみに、かつては某大手自動車メーカーの外国特許出願明細書の英訳を本業としていました。
これだけいろいろな言語を学んでいると、毎日が発見の連続です。
ある言語に触れるということは、その言語を話す人々の文化や歴史、心に触れるということに他なりません。
あなたもぜひ、日本語という母国語の枠を飛び越えて、ご自身の世界を広げていってください。